--

bốc thuốc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bốc thuốc

+  

  • Make up (a prescription)
    • Thầy lang kê đơn bốc thuốc
      The herb-doctor writes out a presciption and makes it up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bốc thuốc"
Lượt xem: 604